Solmux Broncho Hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solmux broncho hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); carbocistein - hỗn dịch uống - 1 mg/5 ml; 125 mg/5 ml

Adefovir meyer viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adefovir meyer viên nén

công ty liên doanh meyer - bpc. - adefovir dipivoxil - viên nén - 10 mg

Deconal - T viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

deconal - t viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - triprolidin hcl , pseudoephedrin hcl - viên nén - 2,5mg; 60mg

Doadefo 10 mg viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doadefo 10 mg viên nén

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - adefovir dipivoxil - viên nén - 10 mg

Dostem Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dostem viên nén

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - adefovir dipivoxil - viên nén - 10 mg

Eptifibatide Injection Angigo Dung dịch tiêm truyền vô khuẩn Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eptifibatide injection angigo dung dịch tiêm truyền vô khuẩn

apc pharmaceuticals & chemical limited - eptifibatide - dung dịch tiêm truyền vô khuẩn - 0,75mg/1ml

Fisiodar Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fisiodar viên nén bao phim

công ty cổ phần spm - fludarabin phosphat - viên nén bao phim - 10mg

Fludalym 25mg/ml Bột đông khô pha dung dịch truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludalym 25mg/ml bột đông khô pha dung dịch truyền

actavis international ltd - fludarabin phosphat - bột đông khô pha dung dịch truyền - 25 mg/ml

Forclina 10 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

forclina 10 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm bách việt - fludarabin phosphat - viên nén bao phim - 10mg